Bài chia sẻ của Mr. Hưng Lê từ Group Đại lý Dahua về các định nghĩa của các thuật ngữ chuyên ngành CCTV (part 1).
Một số thuật ngữ dùng trong camera
AC Adaptor – Bộ đổi nguồn xoay chiều:
Mỗi thiết bị giám sát hình ảnh (camera, đầu ghi hình, …) đều yêu cầu được cấp nguồn điện (thường là
12V với dòng điện xác định). Nguồn điện dân dụng (ở Việt Nam hiện nay) là điện xoay chiều 220 VAC. Bộ đổi nguồn chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC) và điều chỉnh dòng điện với một cường độ dòng điện xác định.
AGC (Automatic Gain Control):
Tự động kiểm soát độ lợi. Một mạch điều khiển tự động khuếch đại để duy trì điện áp đầu ra liên tục với điện áp đầu vào thay đổi trong một phạm vi xác định trước.
Alarm input – Đầu vào cảnh báo
Một kết nối đầu vào để kích hoạt thiết bị bắt đầu ghi hình nếu cảnh báo được kích hoạt.
Analogue/Analog –Tương tự
Có hai dạng tín hiệu điện tử: tương tự hoặc kỹ thuật số. Một tín hiệu tương tự có thể được biểu diễn như một loạt các sóng hình sin. Thuật ngữ này có nguồn gốc vì sự điều biến sóng mang tương tự như dao động của tiếng nói con người hoặc âm thanh khác đang được truyền đi.
Angle of view – Góc nhìn
Với camera giám sát, thuật ngữ ngày đề cập đến phạm vi góc (đo bằng độ (˚)) mà camera có thể nhìn thấy. Góc nhìn có quan hệ mật thiết với tiêu cự của camera. Tiêu cự càng ngắn, góc nhìn càng rộng và ngược lại, tiêu cự càng dài, góc nhìn càng hẹp. Góc nhìn có thể được thể hiện theo đường chéo, theo chiều ngang hoặc chiều dọc.
Aperture –Khẩu độ
Trong quang học, nó là độ mở của ống kính để kiểm soát lượng ánh sáng đi đến quang dẫn hoặc cảm biến hình ảnh.
AVI (AudioVideo Interleave)
Một định dạng hình ảnh hỗ trợ phát lại đồng thời cả âm thanh và hình ảnh.
Auto Balance –Tự động cân bằng
Một hệ thống phát hiện sai sót trong cân bằng màu sắc, tự động điều chỉnh mức trắng và mức đen của cả tín hiệu màu đỏ và tín hiệu màu xanh khi cần sửa chữa.
Auto Electronic Shutter (AES) – Màn trập điện tử tự động
Khả năng của camera bù đắp sự thay đổi ánh sáng mà không cần ống kính có màn trập tự động.
Auto Focus -Tự động lấy nét
Một hệ thống trong đó ống kính của camera tự động lấy nét trên một phần của đối tượng được chọn.
Auto Iris (AI) –Màn trập tự động
Một ống kính trong đó màn trập được tự động đóng mở để duy trì mức độ ánh sáng thích hợp trên thiết bị cảm biến.
Auto Scaling –Tự động phóng to
Camera tự động phóng to để tăng kích thước đối tượng trên màn hình theo dõi.
Auto Tracking –Tự động theo vết
Công nghệ được tích hợp phát hiện chuyển động trong camera, cho phép theo dõi (đi theo) đối tượng chuyển động và phóng to để tối ưu hóa kích thước và góc nhìn.
Automatic Gain Control (AGC) –Tự động kiểm soát độ lợi
Một quá trình trong đó độ lợi được tự động điều chỉnh tùy thuộc vào đầu vào hoặc các tham số xác định khác.
Automatic Iris Lens – Ống kính có màn trập tự động
Ống kính tự động điều chỉnh lượng ánh sáng đến cảm biến hình ảnh.
Automatic White Balance (AWB) –Tự động cân bằng trắng
Tính năng trên camera liên tục theo dõi ánh sáng và điều chỉnh màu sắc để duy trì mức trắng.
Back Light Compensation (BLC) – Bù sáng nền
Một tính năng trên các cảm biến thế hệ mới trong đó tự động bù đắp ánh sáng nền để mang lại hình ảnh nhiều chi tiết hơn.
Bandwidth – Băng thông
Băng thông xác định tốc độ mà hình ảnh có thể được gửi qua một mạng lưới. Băng thông càng lớn, càng nhiều hỉnh ảnh được gửi trong một thời gian nhất định. Băng thông thường được đo bằng bps (bits-per-second).
Baud – Truyền
Tốc độ truyền (baud rate) là số bit có thể gửi hoặc nhận trong mỗi giây.
BNC connector – Đầu nối BNC
Viết tắt của kết nối Bayonet-Neil-Concelman, là kết nối phổ biến nhất trong hệ thống camera giám sát
(và cả hệ thống truyền hình) để truyền tín hiệu hình ảnh qua cáp đồng trục.
CCTV
Viết tắt của từ Closed Circuit Television. Một hệ thống hình ảnh trong đó tín hiệu hình ảnh được truyền trong một hệ thống khép kín. Hệ thống camera giám sát.
CCD (Charge Coupled Device)
Một loại cảm biến trạng thái rắn được sử dụng trong camera giám sát. Cảm biến chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành tín hiệu điện.